Công nghệ Kỹ thuật Điện tử Viễn thông – Ngành học hấp dẫn cho tương lai

Trong thời đại công nghệ ngày càng phát triển mạnh mẽ, Công nghệ Kỹ thuật Điện tử Viễn thông đã trở thành một chủ đề nóng hổi, thu hút sự quan tâm của nhiều người. Từ việc kết nối con người qua các thiết bị di động đến việc triển khai các hệ thống thông tin toàn cầu, ngành nghề này đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế số hiện tại. Bài viết này sẽ khám phá sâu về công nghệ Kỹ thuật điện tử viễn thông, các lĩnh vực ứng dụng, chương trình đào tạo và triển vọng nghề nghiệp.

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử Viễn thông là gì?

Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông là một ngành học tập trung vào việc nghiên cứu, phát triển và ứng dụng các hệ thống truyền thông, điện tử và signal processing. Ngành này bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau, từ thiết kế và phát triển thiết bị điện tử, xây dựng các mạng truyền thông, cho đến việc phát triển phần mềm quản lý các hệ thống thông tin.

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử Viễn thông tập trung vào nghiên cứu ứng dụng hệ thống truyền thông và điện tử
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử Viễn thông tập trung vào nghiên cứu ứng dụng hệ thống truyền thông và điện tử

Mục tiêu chính của công nghệ điện tử viễn thông là tối ưu hóa việc truyền tải thông tin qua các phương tiện khác nhau như sóng radio, cáp quang, và mạng di động. Chẳng hạn, trong thời đại 5G hiện nay, ngành kỹ thuật điện tử viễn thông đang góp mặt lớn trong việc phát triển hạ tầng và các công nghệ liên quan đến việc truyền tải dữ liệu với tốc độ cao hơn và ứng dụng IoT (Internet of Things) rộng rãi hơn.

Xem thêm >>> Đại học từ xa có được công nhận? Xin việc & Thi công chức được không?

Các lĩnh vực chính trong Công nghệ Kỹ thuật Điện tử Viễn thông

Ngành công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông bao gồm nhiều lĩnh vực chính, mỗi lĩnh vực có vai trò và ứng dụng riêng. Dưới đây là một số lĩnh vực quan trọng:

  • Truyền thông không dây (Wireless Communication): Nghiên cứu, phát triển các công nghệ và hệ thống truyền thông không dây như điện thoại di động, mạng WiFi.
  • Truyền dẫn và xử lý tín hiệu (Signal Processing): Tiến hành phân tích và tối ưu hóa các tín hiệu để truyền tải thông tin một cách hiệu quả nhất.
  • Mạng máy tính (Computer Networks): Tạo ra và quản lý các hệ thống mạng phục vụ cho việc truyền tải thông tin giữa các thiết bị.
  • Điện tử viễn thông (Telecommunication Electronics): Phát triển các thiết bị điện tử phục vụ cho ngành viễn thông như anten, bộ khuếch đại, modem.
  • An ninh mạng (Cybersecurity): Đảm bảo các hệ thống truyền thông được bảo vệ an toàn trước các mối đe dọa từ bên ngoài.
Một số lĩnh vực chính trong Công nghệ Kỹ thuật Điện tử Viễn thông
Một số lĩnh vực chính trong Công nghệ Kỹ thuật Điện tử Viễn thông

Chẳng hạn, trong lĩnh vực truyền thông không dây, sự phát triển của 5G và 6G đang mở ra nhiều cơ hội mới, từ smart cities đến xe tự lái. Những công nghệ này không chỉ cải thiện khả năng kết nối mà còn thay đổi cách thức mà chúng ta sinh hoạt hàng ngày.

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử Viễn thông điểm chuẩn bao nhiêu?

Điểm chuẩn ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện tử Viễn thông tại các trường đại học ở Việt Nam thường dao động tùy theo uy tín và chất lượng đào tạo của từng trường. Dưới đây là một số thông tin về điểm chuẩn của ngành này tại một số trường trong năm 2024:

Mức điểm chuẩn của ngành Kỹ thuật Điện tử Viễn thông năm 2024
Mức điểm chuẩn của ngành Kỹ thuật Điện tử Viễn thông năm 2024
  • Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội: Điểm chuẩn ngành Điện tử – Viễn thông là 24,4 điểm, với các tổ hợp môn xét tuyển A00 và A01.
  • Trường Đại học Sài Gòn: Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật điện tử – Viễn thông là 23,75 điểm.
  • Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM: Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật điện tử – Viễn thông là 23 điểm, xét tuyển các tổ hợp môn A01, C01, D90.
  • Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (Cơ sở phía Bắc): Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật Điện tử Viễn thông là 25,75 điểm.
  • Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (Cơ sở phía Nam): Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật Điện tử Viễn thông là 23,23 điểm.
  • Trường Đại học Công nghệ – Đại học Quốc gia Hà Nội: Điểm chuẩn ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông là 26,3 điểm.

Lưu ý rằng điểm chuẩn có thể thay đổi hàng năm tùy thuộc vào số lượng thí sinh đăng ký và chỉ tiêu tuyển sinh của từng trường. Do đó, để có thông tin chính xác và cập nhật nhất, bạn nên tham khảo trực tiếp trên trang web chính thức của các trường đại học mà bạn quan tâm.

Chương trình đào tạo Công nghệ Kỹ thuật Điện tử Viễn thông bao gồm những môn gì?

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện tử Viễn thông thường kéo dài từ 4 – 4,5 năm (tương đương khoảng 130 – 150 tín chỉ), tùy theo trường đại học. Dưới đây là các nhóm môn học chính trong chương trình:

1. Kiến thức đại cương (Cơ sở chung)

Các môn học đại cương giúp sinh viên nắm vững kiến thức nền tảng để tiếp cận các môn chuyên ngành. Trong đó, Toán cao cấp 1, 2, Xác suất thống kê, và Phương pháp tính toán kỹ thuật cung cấp nền tảng toán học quan trọng trong phân tích và thiết kế hệ thống. Vật lý đại cương và Hóa học đại cương giúp hiểu rõ về nguyên lý hoạt động của linh kiện điện tử và hệ thống viễn thông. Ngoài ra, Tin học đại cương và Nhập môn Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông giúp sinh viên làm quen với lập trình cơ bản và cấu trúc của ngành. Bên cạnh đó, kỹ năng mềm, khởi nghiệp và ngoại ngữ chuyên ngành cũng được chú trọng để giúp sinh viên phát triển toàn diện.

Chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật Điện tử Viễn thông
Chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật Điện tử Viễn thông

2. Kiến thức cơ sở ngành

Kiến thức cơ sở ngành giúp sinh viên hiểu rõ nguyên lý hoạt động và cấu trúc của các hệ thống điện tử – viễn thông. Các môn như Mạch điện, Linh kiện điện tử, Kỹ thuật số và Mạch điện tử 1, 2 giúp sinh viên có kiến thức về thiết kế, phân tích và ứng dụng mạch điện. Cấu trúc máy tính và vi xử lý cùng với Lập trình nhúng trang bị cho sinh viên kỹ năng lập trình và điều khiển các thiết bị điện tử thông minh. Kỹ thuật truyền dẫn tín hiệu, Hệ thống viễn thông và Xử lý tín hiệu số giúp sinh viên hiểu rõ cách dữ liệu được truyền và xử lý trong hệ thống viễn thông hiện đại.

3. Kiến thức chuyên ngành

Các môn học chuyên ngành giúp sinh viên đi sâu vào lĩnh vực Điện tử Viễn thông với hai hướng chính: hệ thống viễn thông và thiết kế – điều khiển điện tử. Trong đó, Kỹ thuật anten và truyền sóng, Hệ thống thông tin di động (4G, 5G), Truyền thông vô tuyến và Mạng viễn thông giúp sinh viên hiểu về cách thức truyền dữ liệu không dây và có dây. Ngoài ra, sinh viên còn học về Hệ thống nhúng và điều khiển từ xa, Thiết kế vi mạch số và tương tự, và Điện tử công suất để có thể thiết kế và điều khiển các thiết bị điện tử thông minh trong thực tế.

4. Thực hành – Thí nghiệm – Đồ án

Bên cạnh lý thuyết, sinh viên được thực hành tại phòng thí nghiệm để kiểm chứng các nguyên lý học được. Các môn Thực hành đo lường điện tử, Lập trình vi xử lý, và Thí nghiệm truyền thông quang giúp sinh viên có cái nhìn thực tế về các công nghệ viễn thông hiện đại. Đặc biệt, sinh viên sẽ thực hiện đồ án thiết kế hệ thống viễn thông và đồ án tốt nghiệp để ứng dụng toàn bộ kiến thức đã học vào một dự án thực tế, giúp nâng cao kỹ năng nghiên cứu và làm việc nhóm.

5. Học phần tự chọn

Ngoài các môn học bắt buộc, sinh viên có thể chọn các học phần nâng cao để phù hợp với định hướng nghề nghiệp của mình. Các môn như Công nghệ AI trong viễn thông, Bảo mật và an toàn thông tin, Công nghệ blockchain, và Điện toán đám mây giúp sinh viên cập nhật các xu hướng công nghệ mới nhất trong ngành. Đây là các môn học giúp sinh viên có thêm lợi thế cạnh tranh khi tham gia thị trường lao động, đặc biệt là trong lĩnh vực chuyển đổi số và công nghệ cao.

Xem thêm >>> Các chuyên ngành công nghệ thông tin – Nên học chuyên ngành nào?

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử Viễn thông làm gì?

Kỹ thuật điện tử viễn thông mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp phong phú cho sinh viên sau khi tốt nghiệp. Họ có thể làm việc trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ thiết kế và phát triển sản phẩm đến quản lý hệ thống thông tin. Một số vị trí công việc tiêu biểu như:

Công việc chính của ngành Kỹ thuật Điện tử Viễn thông
Công việc chính của ngành Kỹ thuật Điện tử Viễn thông
  • Kỹ sư thiết kế điện tử
  • Kỹ sư mạng viễn thông
  • Chuyên viên phân tích dữ liệu
  • Kỹ sư phát triển phần mềm
  • Quản lý dự án công nghệ thông tin

Theo khảo sát từ nhiều công ty tuyển dụng, tỷ lệ thất nghiệp trong ngành này là rất thấp, chỉ khoảng 2-3%, cho thấy nhu cầu nhân lực của ngành luôn cao.

Mức lương của ngành Công nghệ Điện tử Viễn thông

Mức lương trong ngành công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông có sự chênh lệch tùy thuộc vào vị trí công việc, kinh nghiệm và khu vực làm việc. Theo thống kê từ một số công ty tuyển dụng, mức lương khởi điểm cho kỹ sư mới ra trường dao động từ 8 triệu đến 12 triệu đồng/tháng. Với kinh nghiệm từ 3 đến 5 năm, mức lương có thể tăng lên đáng kể, từ 15 triệu đến 25 triệu đồng/tháng. Các vị trí lãnh đạo, quản lý có thể đạt mức lương lên đến 50 triệu đồng/tháng hoặc hơn.

Một số thách thức và yêu cầu đối với ngành học

Mặc dù có nhiều tiềm năng phát triển, ngành công nghệ điện tử viễn thông cũng phải đối mặt với nhiều thách thức. Nhu cầu cải tiến công nghệ liên tục đòi hỏi người lao động phải cập nhật và nâng cao kỹ năng thường xuyên. Ngoài ra, sự bão hòa của thị trường lao động tại một số khu vực lớn cũng tạo ra áp lực cạnh tranh cao hơn.

Một số thách thức của người học ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện tử Viễn thông
Một số thách thức của người học ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện tử Viễn thông

Yêu cầu về khả năng tư duy logic, kỹ năng giải quyết vấn đề, cùng với sự sáng tạo là yếu tố cốt yếu giúp sinh viên có thể thành công trong ngành này. Bên cạnh đó, sự hiểu biết về các xu hướng mới trong công nghệ như AI, IoT cũng là một lợi thế lớn.

Tại sao nên học Kỹ thuật Điện tử Viễn thông từ xa tại Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông?

1. Trường danh tiếng, uy tín trong lĩnh vực Điện tử Viễn thông

Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (PTIT) là một trong những cơ sở đào tạo hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực Điện tử Viễn thông. Với lịch sử lâu đời và sự gắn kết chặt chẽ với các tập đoàn viễn thông lớn như Viettel, VNPT, Mobifone, PTIT luôn đi đầu trong đào tạo và nghiên cứu công nghệ tiên tiến. Sinh viên tốt nghiệp từ trường được các doanh nghiệp đánh giá cao nhờ kiến thức chuyên sâu và khả năng ứng dụng thực tiễn.

2. Chương trình đào tạo trọng điểm về Kỹ thuật Điện tử Viễn thông

Là trường trọng điểm trong đào tạo lĩnh vực Điện tử Viễn thông, PTIT xây dựng chương trình học từ xa hiện đại, bám sát thực tiễn và ứng dụng công nghệ mới như IoT, 5G, trí tuệ nhân tạo (AI) và hệ thống nhúng. Nội dung giảng dạy được cập nhật liên tục để phù hợp với nhu cầu doanh nghiệp, đảm bảo sinh viên có đầy đủ kỹ năng để làm việc ngay sau khi tốt nghiệp.

3. Xét tuyển đơn giản, không cần thi tuyển, giảm áp lực đầu vào

Khác với các hệ đào tạo chính quy yêu cầu điểm chuẩn cao, chương trình từ xa tại PTIT không yêu cầu thi tuyển mà xét tuyển dễ dàng qua học bạ. Điều này giúp giảm bớt áp lực thi cử cho người học, đặc biệt phù hợp với những ai muốn học ngành Kỹ thuật Điện tử Viễn thông nhưng không muốn trải qua kỳ thi căng thẳng.

4. Học phí thấp, tiết kiệm chi phí tối đa

Học từ xa tại PTIT có mức học phí thấp hơn đáng kể so với hệ chính quy nhưng vẫn đảm bảo chất lượng đào tạo. Điều này giúp người học tiếp cận nền giáo dục chất lượng cao mà không cần lo lắng quá nhiều về tài chính. Ngoài ra, học từ xa còn giúp tiết kiệm các khoản chi phí sinh hoạt như đi lại, ăn ở so với học trực tiếp.

5. Thời gian đào tạo linh hoạt, có thể rút ngắn

Một trong những lợi thế lớn nhất của chương trình đào tạo từ xa là tính linh hoạt về thời gian. Sinh viên có thể chủ động sắp xếp lịch học theo nhu cầu cá nhân, vừa học vừa làm để tích lũy kinh nghiệm thực tế. Nếu có khả năng học nhanh, sinh viên cũng có thể rút ngắn thời gian đào tạo, tốt nghiệp sớm để gia nhập thị trường lao động.

6. Bằng cấp có giá trị tương đương chính quy, gia tăng cơ hội việc làm

Bằng đại học từ xa ngành điện tử viễn thông tại PTIT có giá trị tương đương bằng chính quy, được Bộ Giáo dục & Đào tạo công nhận. Điều này giúp sinh viên tốt nghiệp dễ dàng tìm kiếm việc làm tại các doanh nghiệp lớn trong lĩnh vực viễn thông, công nghệ thông tin, kỹ thuật điện tử mà không gặp rào cản về bằng cấp.

Kết luận

Công nghệ điện tử viễn thông không chỉ là một ngành học thú vị mà còn mang lại nhiều cơ hội nghề nghiệp phong phú và hấp dẫn. Với công nghệ phát triển nhanh chóng, ngành này có tiềm năng tạo ra sự thay đổi không ngừng trong cách chúng ta giao tiếp và tương tác. Hy vọng bài viết đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về ngành công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông, giúp bạn có định hướng tốt hơn về nghề nghiệp trong tương lai. Ngoài ra, nếu học viên đã có bằng đại học (văn bằng 1) có thể tham khảo hệ từ xa ngành Kỹ thuật Điện tử Viễn thông tại Đại học Thái Nguyên:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *